Under wraps.
[Thành ngữ] UNDER WRAPS. - Giải thích cụm từ giữ bí mật trong tiếng Anh
giữ bí mật
Cụm từ 'Under wraps' được sử dụng khi muốn nói rằng điều gì đó đang được giữ kín, không được công bố. Hình ảnh tượng trưng cho việc bọc, che phủ cái gì đó để không ai có thể nhìn thấy, giống như cách chúng ta gói một món quà. Ví dụ, trong công ty, một dự án đang được phát triển nhưng chưa được công bố công khai có thể được mô tả là 'under wraps'. Trong đời sống hàng ngày, khi bạn mua một món quà cho người thân và không muốn họ biết trước cho đến ngày đặc biệt, bạn cũng có thể nói rằng món quà đó được 'keep under wraps'.
Câu ví dụ
They kept the project under wraps until the launch date.
Họ đã giữ bí mật dự án cho đến ngày ra mắt.
The movie details are still under wraps.
Chi tiết của bộ phim vẫn còn được giữ kín.
We must keep these financial records under wraps to avoid leaks.
Chúng ta phải giữ kín các hồ sơ tài chính này để tránh rò rỉ.