[Thành ngữ] WEDGE IN. - Tìm hiểu tiếng Anh: Mắc kẹt giữa

Wedge in.

Wedge in.

Kẹt vào giữa

Cụm từ 'Wedge in' được sử dụng khi ai đó hoặc điều gì đó bị kẹt hoặc ép vào một không gian hẹp hoặc giữa hai vật thể. Điều này có thể xảy ra trong nhiều hoàn cảnh, từ đời sống hàng ngày đến cuộc tranh luận hoặc thảo luận nơi một ý kiến hoặc người dùng được 'wedge in' vào giữa các ý kiến khác mà khó có thể thoát ra. Trong các tình huống giao tiếp, khi một người muốn nói lên tiếng nói của mình nhưng lại bị kẹt giữa các ý kiến mạnh mẽ của người khác, họ có thể cảm thấy như đang bị 'wedge in'.

Câu ví dụ

  1. He wedged the book in between the shelf.

    Anh ấy nhét quyển sách vào giữa giá.

  2. Trying to make room, she wedged in her suitcase between the wall and the bed.

    Cố gắng tạo không gian, cô ấy nhét chiếc vali giữa tường và giường.

  3. He managed to wedge himself in at the crowded table, joining the ongoing discussion.

    Anh ấy đã chen mình vào bàn chật chội, tham gia vào cuộc thảo luận đang diễn ra.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more