[Thành ngữ] TOSS HAT INTO THE RING. - Khám phá cấu trúc của từ vựng tiếng Anh trong môi trường tranh luận

Toss hat into the ring.

Toss hat into the ring.

/tɒs hæt ˈɪn.tuː ðə rɪŋ/

Tham gia vào cuộc tranh cử hoặc tranh luận.

Thành ngữ "Toss hat into the ring" dùng để chỉ hành động tự nguyện tham gia vào một cuộc tranh cử, cuộc tranh luận hoặc bất kỳ tình huống nào yêu cầu đối đầu hoặc cạnh tranh. Nguồn gốc của cụm từ này đến từ thời xưa khi một người muốn thách đấu sẽ ném mũ của họ vào vòng đấu để biểu thị sự sẵn sàng tham gia vào cuộc chiến.

Câu ví dụ

  1. Tom finally decided to toss his hat into the ring and run for office.

    Tom cuối cùng đã quyết định tham gia tranh cử.

  2. With her experience, she felt it was time to toss her hat into the ring and apply for the leadership position.

    Với kinh nghiệm của mình, cô cảm thấy đã đến lúc ứng cử vị trí lãnh đạo.

  3. After much consideration, he tossed his hat into the ring and decided to compete in the national competition.

    Sau nhiều cân nhắc, anh quyết định tham gia cuộc thi quốc gia.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng