[Thành ngữ] IN A RUT. - Từ "In a rut" và ý nghĩa của nó trong tiếng Anh

In a rut.

In a rut.

Trong trạng thái trì trệ không tiến bộ

Thành ngữ "In a rut" chỉ trạng thái của một người khi họ lặp đi lặp lại cùng một nhịp điệu hàng ngày mà không có sự thay đổi hay tiến bộ nào. Điều này có thể ám chỉ cả trong công việc lẫn cuộc sống cá nhân, khi người ta cảm thấy kẹt lại trong một khuôn khổ quen thuộc mà khó có thể thoát ra.

Câu ví dụ

  1. She's been in a rut at work for months.

    Cô ấy đã bị bế tắc trong công việc suốt mấy tháng trời.

  2. He felt he was in a rut, doing the same things every day.

    Anh ấy cảm thấy bị bế tắc, làm đi làm lại những việc cũ mỗi ngày.

  3. After years in the same job, I realized I was stuck in a rut and needed a change.

    Sau nhiều năm làm cùng một công việc, tôi nhận ra mình bị mắc kẹt và cần một sự thay đổi.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng