In a rut.

In a rut.
Thành ngữ "In a rut" chỉ trạng thái của một người khi họ lặp đi lặp lại cùng một nhịp điệu hàng ngày mà không có sự thay đổi hay tiến bộ nào. Điều này có thể ám chỉ cả trong công việc lẫn cuộc sống cá nhân, khi người ta cảm thấy kẹt lại trong một khuôn khổ quen thuộc mà khó có thể thoát ra.
She's been in a rut at work for months.
Cô ấy đã bị bế tắc trong công việc suốt mấy tháng trời.
He felt he was in a rut, doing the same things every day.
Anh ấy cảm thấy bị bế tắc, làm đi làm lại những việc cũ mỗi ngày.
After years in the same job, I realized I was stuck in a rut and needed a change.
Sau nhiều năm làm cùng một công việc, tôi nhận ra mình bị mắc kẹt và cần một sự thay đổi.
'Nail your colors to the mast' là một cụm từ có nguồn gốc từ thời đại buồm, khi các chiến sĩ sẽ cố định cờ của họ trên cột cờ để cho thấy họ không có ý định đầu hàng. Ngà⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm 'Live on the edge' nói đến việc sống một cách mạo hiểm, không sợ hãi, luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách và không chắc chắn. Người ta dùng cụm từ này để mô tả lối số⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Kick the tires' được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra kỹ lưỡng một thứ gì đó trước khi mua nó, giống như cách một người mua xe hơi sẽ đá vào lốp xe để kiểm tra c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Get the show on the road' thường được dùng để nói về việc bắt đầu một hoạt động hoặc một kế hoạch nào đó. Nó giống như việc đẩy mạnh một vở kịch lên sân khấu, bắt ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Feel the heat' là cảm nhận áp lực hoặc căng thẳng từ tình huống khó khăn hoặc thách thức. Điều này giống như bạn đang ở gần ngọn lửa và cảm nhận được sự nóng bức từ đó. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Drop a bombshell' được sử dụng khi ai đó thông báo một tin tức bất ngờ và gây sốc cho người nghe. Giống như việc ném một quả bom làm rung chuyển mọi thứ xung quanh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Wake-up call' là lời cảnh tỉnh hoặc nhắc nhở một ai đó về vấn đề đáng lo ngại nào đó mà họ có thể đã bỏ qua. Trong công việc hoặc cuộc sống, một 'Wake-up call' giố⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Underestimate at your peril' mang ý nghĩa rằng bạn không nên coi thường một người hoặc một tình huống nào đó, nếu không sẽ gặp phải hậu quả nghiêm trọng. Giống như⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Take the heat' có nghĩa là chịu đựng áp lực hoặc chỉ trích từ người khác. Trong một tình huống khó khăn, khi một người phải đối mặt với rắc rối hoặc phê bình, ngườ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Raise the roof' thường được dùng để mô tả một tình huống ồn ào, náo nhiệt, có thể do âm nhạc, tiệc tùng, hoặc khi mọi người hào hứng phản ứng lại điều gì đó. Trong⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Put your thinking cap on' được dùng để thúc giục ai đó suy nghĩ một cách nghiêm túc hoặc sáng tạo về vấn đề nào đó. Tưởng tượng bạn đang đội một chiếc mũ 'đặc biệ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Open Pandora’s box' được sử dụng để chỉ hành động mở ra một nguồn của nhiều vấn đề không mong muốn và không thể kiểm soát được. Ví dụ, việc đưa ra một quyết định ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Needle in a haystack' được sử dụng khi nói về việc tìm kiếm một thứ gì đó rất khó tìm, gần như là không thể. Ví dụ, tìm một chiếc khuyên tai bị rơi trong một căn ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Keep your ear to the ground' là một lời khuyên cho việc luôn cập nhật tin tức hoặc thông tin mới nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Điều này bao gồm việc lắng nghe c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'It's a no-go' được sử dụng để chỉ một kế hoạch hoặc ý tưởng mà không thể tiếp tục thực hiện được nữa. Điều này có thể do nhiều lý do khác nhau như thất bại trong ⋯ Đọc bài viết đầy đủ