[cụm động từ] LET OFF - Bí quyết tha thứ trong giao tiếp từng ngày

Let off

Let off

/lɛt ɔf/

tha cho qua

Trong tiếng Anh, phrasal verb "let off" có nghĩa là tha thứ hoặc không trừng phạt ai đó khi họ làm điều gì đó sai trái. Ví dụ, nếu một học sinh quên làm bài tập về nhà nhưng giáo viên quyết định không phạt em ấy và cho một cơ hội khác, giáo viên đã "let the student off".

Câu ví dụ

  1. The judge decided to let off the accused with a warning.

    Thẩm phán quyết định thả bị cáo với một sự cảnh cáo.

  2. He was let off the hook because of his honest confession.

    Anh ta được thả vì lời thú nhận thành thật của mình.

  3. Instead of a fine, the officer decided to let him off with a caution.

    Thay vì phạt tiền, viên chức quyết định thả anh ta với một sự cảnh báo.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more