[cụm động từ] BREAK DOWN - Tiếng Anh Hàng Ngày: Hiểu Về Những Vấn Đề và Phân Tích

Break down

Break down

/ˈbreɪk daʊn/ /

hỏng; phân tích

Break down" thường được dùng để chỉ việc một cái gì đó ngừng hoạt động, như một chiếc xe bị hỏng, hoặc để chỉ việc phân chia một vấn đề phức tạp thành các bộ phận dễ quản lý hơn.

Câu ví dụ

  1. Her car broke down on the way to the airport.

    Xe của cô ấy bị hỏng trên đường tới sân bay.

  2. The negotiations broke down after disagreement over costs.

    Các cuộc đàm phán đổ vỡ sau sự bất đồng về chi phí.

  3. Every time they tried to discuss it, their communication would break down and lead to silence.

    Mỗi lần họ cố gắng thảo luận về vấn đề đó, giao tiếp của họ lại bị gián đoạn và dẫn đến im lặng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more