[tiếng lóng] THAT'S OFF THE HOOK. - Khám phá cụm từ lóng Anh nói về điều gì đó phi thường.

That's off the hook.

That's off the hook.

/ðæts ɔf ðə hʊk/

Quá tuyệt vời.

That's off the hook" ám chỉ một điều gì đó tuyệt vời và khó tin, được dùng khi ngợi khen điều gì đó vượt trội hơn mong đợi.

Câu ví dụ

  1. This party is off the hook!

    Bữa tiệc này thật tuyệt vời!

  2. Your new car is off the hook, man!

    Xe mới của bạn thật tuyệt, bạn à!

  3. The concert last night was totally off the hook, you should've come.

    Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời, bạn nên đến.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more