That's off the hook.
/ðæts ɔf ðə hʊk/
That's off the hook.
/ðæts ɔf ðə hʊk/
That's off the hook" ám chỉ một điều gì đó tuyệt vời và khó tin, được dùng khi ngợi khen điều gì đó vượt trội hơn mong đợi.
This party is off the hook!
Bữa tiệc này thật tuyệt vời!
Your new car is off the hook, man!
Xe mới của bạn thật tuyệt, bạn à!
The concert last night was totally off the hook, you should've come.
Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời, bạn nên đến.