Go the distance.
/ɡoʊ ðə ˈdɪstəns/
Go the distance.
/ɡoʊ ðə ˈdɪstəns/
Go the distance" có nghĩa là kiên trì đến cùng và không bỏ cuộc, dù khó khăn đến đâu. Ví dụ, khi bạn đang bắt đầu một dự án khó khăn, đồng nghiệp có thể khuyến khích bạn bằng cách nói "We need to go the distance to get this done.
He's determined to go the people the distance in this competition.
Anh ấy quyết tâm cố gắng đến cùng trong cuộc thi này.
Can this car go the distance on just one tank of gas?
Liệu chiếc xe này có thể chạy cả đoạn đường chỉ với một bình xăng?
You need more than talent; you need stamina to go the distance in a marathon.
Bạn cần nhiều hơn là tài năng; bạn cần sức bền để hoàn thành cuộc marathon.