That's hefty.
/ðæts ˈhɛfti/
That's hefty.
/ðæts ˈhɛfti/
That's hefty" là cách nói để mô tả một thứ gì đó rất nặng hoặc có giá trị, kích thước, hoặc mức độ lớn đáng kể. Cụm từ này có thể áp dụng cho nhiều thứ, từ trọng lượng vật lý của một món đồ, đến số tiền lớn hoặc một trách nhiệm nặng nề.
Wow, that's a hefty price tag on that car!
Wow, cái giá rất đắt cho chiếc xe đó!
Their new house came with a hefty mortgage.
Ngôi nhà mới của họ có một khoản vay rất lớn.
Considering all the features it offers, that's a hefty piece of machinery.
Xét về tất cả các tính năng mà nó cung cấp, đó là một bộ máy rất mạnh mẽ.