[Thành ngữ] PUT BEST FOOT FORWARD. - Nắm bắt cơ hội và tỏa sáng

Put best foot forward.

Put best foot forward.

/pʊt bɛst fʊt ˈfɔrwərd/

Nỗ lực hết sức.

Put best foot forward" là lời khuyên nhằm thúc đẩy một người cố gắng hết sức trong bất kỳ hoàn cảnh nào, nhằm thể hiện phần tốt nhất của bản thân. Cụm từ này khuyến khích tính chủ động và lòng quyết tâm trong mọi công việc và mục tiêu cá nhân.

Câu ví dụ

  1. She decided to put her best foot forward in the job interview.

    Cô ấy quyết định cố gắng hết mình trong cuộc phỏng vấn việc làm.

  2. I always put my best foot forward during presentations.

    Tôi luôn cố gắng hết mình trong các bài thuyết trình.

  3. When meeting new people, it's important to put your best foot forward and make a good impression.

    Khi gặp gỡ người mới, điều quan trọng là phải cố gắng hết mình để tạo ấn tượng tốt.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more