[Thành ngữ] PUSH BUTTONS. - Hiểu và kiểm soát cảm xúc của bản thân

Push buttons.

Push buttons.

/pʊʃ ˈbʌtənz/

Khiêu khích, trêu chọc.

Push buttons" dùng để chỉ việc cố ý gây ra phản ứng từ người khác thông qua các hành động hoặc lời nói nhằm mục đích khiêu khích. Cụm từ này nhấn mạnh sự hiểu biết về cách thức tương tác với người khác và tầm quan trọng của việc kiểm soát cảm xúc của mình.

Câu ví dụ

  1. Don't push my buttons.

    Đừng làm tôi bực mình.

  2. She knows exactly how to push his buttons.

    Cô ấy biết chính xác cách làm anh ấy bực mình.

  3. Every time they talk, he seems to find a way to push her buttons and start an argument.

    Mỗi lần họ nói chuyện, anh ấy dường như luôn tìm cách làm cô ấy bực mình và bắt đầu một cuộc cãi vã.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more