Put cards on the table.
/pʊt kɑrdz ɒn ðə ˈteɪbəl/

Put cards on the table.
/pʊt kɑrdz ɒn ðə ˈteɪbəl/
Cụm từ "Put cards on the table" thường được dùng khi ai đó muốn nói về việc trình bày một cách rõ ràng và không giữ bí mật với người khác. Việc mở lòng và thẳng thắn có thể giúp xây dựng lòng tin và các mối quan hệ lành mạnh hơn.
It's time we put our cards on the table and discuss this honestly.
Đã đến lúc chúng ta phải thành thật thảo luận về vấn đề này.
John put all his cards on the table to show he wasn't hiding anything.
John đã tiết lộ hết sự thật để chứng minh mình không giấu điều gì.
During the negotiations, both parties decided to put their cards on the table and lay out their expectations clearly.
Trong các cuộc đàm phán, cả hai bên đã quyết định thẳng thắn và trình bày rõ những mong đợi của mình.
Câu thành ngữ 'Keep on the sunny side' có nghĩa là luôn giữ một thái độ tích cực và lạc quan trong cuộc sống, giống như luôn hướng về phía mặt trời để nhận được nguồn sán⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Hold your own' được dùng để chỉ việc một người có khả năng đứng vững trong một tình huống khó khăn hoặc khi đối mặt với sức ép. Điều này giống như việc 'giữ vữ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Get the drift' được dùng để chỉ việc hiểu ý chính hoặc ý tứ chung của lời nói hoặc văn bản mà không cần phải giải thích quá chi tiết. Trong tiếng Việt, cách nó⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Everything's coming up roses' là một thành ngữ trong tiếng Anh dùng để biểu thị rằng mọi thứ đang diễn ra rất tốt đẹp hoặc thành công một cách ngoài sự mong đợi. Trong t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Dive right in' được dùng khi ai đó bắt đầu làm điều gì đó một cách nhanh chóng mà không ngần ngại hay do dự. Điều này giống như việc 'nhảy ngay vào làm', không⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'A storm in a teacup' mô tả một tình huống mà một việc rất nhỏ hoặc không quan trọng bị thổi phồng thành một vấn đề lớn. Điều này tương tự như cách nói 'chuyện ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'You can't take it with you' được dùng để nhắc nhở mọi người rằng khi qua đời, không ai có thể mang theo tài sản hay vật chất của mình. Đây là một bài học về sự⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Wash one's hands of' là thành ngữ được dùng để biểu thị việc một người cố ý từ bỏ trách nhiệm hoặc không còn muốn liên quan đến một vấn đề gì đó nữa. Điều này tương tự n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Vying for' được dùng khi muốn nói về tình trạng cạnh tranh quyết liệt giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được một điều gì đó. Trong tiếng Việt, cụm từ này tươ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Put your foot in it' là một cụm từ Anh quen thuộc, ám chỉ việc ai đó vô tình nói ra điều gì đó khiến cho tình huống trở nên xấu đi hoặc khiến cho người khác cảm thấy khó⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Last laugh' là khi bạn trở thành người chiến thắng cuối cùng trong một tình huống hoặc tranh cãi, bất kể những khó khăn hay thách thức ban đầu. Dù có thể gặp nhiều chỉ t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi bạn nói 'A penny for your thoughts', bạn đang một cách tế nhị hỏi ai đó họ đang suy nghĩ gì. Phát biểu này thường được sử dụng trong tình huống người khác đang trầm n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Up to scratch' là một cụm từ dùng để chỉ một điều gì đó đạt yêu cầu hay tiêu chuẩn nhất định. Nếu một việc nào đó 'up to scratch', điều đó có nghĩa là nó vừa đủ tốt hoặc⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Pick your battles' thường được dùng để khuyên ai đó không nên tham gia vào mọi cuộc tranh cãi hay xung đột mà hãy lựa chọn những cuộc đấu tranh nào thực sự quan t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi nghe ai đó nói 'Off one’s rocker', điều đó có nghĩa là người đó đang có hành động hoặc ý tưởng rất lập dị hoặc không bình thường. Cụm từ này lấy hình ảnh một cái ghế ⋯ Đọc bài viết đầy đủ