Put cards on the table.
/pʊt kɑrdz ɒn ðə ˈteɪbəl/
Put cards on the table.
/pʊt kɑrdz ɒn ðə ˈteɪbəl/
Cụm từ "Put cards on the table" thường được dùng khi ai đó muốn nói về việc trình bày một cách rõ ràng và không giữ bí mật với người khác. Việc mở lòng và thẳng thắn có thể giúp xây dựng lòng tin và các mối quan hệ lành mạnh hơn.
It's time we put our cards on the table and discuss this honestly.
Đã đến lúc chúng ta phải thành thật thảo luận về vấn đề này.
John put all his cards on the table to show he wasn't hiding anything.
John đã tiết lộ hết sự thật để chứng minh mình không giấu điều gì.
During the negotiations, both parties decided to put their cards on the table and lay out their expectations clearly.
Trong các cuộc đàm phán, cả hai bên đã quyết định thẳng thắn và trình bày rõ những mong đợi của mình.