[Thành ngữ] SEAL THE DEAL. - Làm thế nào để hoàn tất một thỏa thuận? Học ngay!

Seal the deal.

Seal the deal.

Hoàn thành thỏa thuận.

Cụm từ 'Seal the deal' được sử dụng để chỉ việc kết thúc thành công một thỏa thuận hoặc một giao dịch quan trọng. Nguồn gốc của cụm từ này liên quan đến việc dùng 'sáp niêm phong' để đóng dấu lên các tài liệu quan trọng trong thời xưa, đảm bảo tính bảo mật và chính thức của giao dịch. Trong bối cảnh hiện đại, khi mọi người nói 'seal the deal', họ ám chỉ việc hoàn tất các khâu cuối cùng để đảm bảo thỏa thuận, thường qua một bộ hợp đồng ký kết. Biết cụm từ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng về kinh doanh mà còn giúp bạn hiểu được tầm quan trọng của việc chốt hạ một cách chuyên nghiệp.

Câu ví dụ

  1. Just sign here and we'll seal the deal.

    Chỉ cần ký tên ở đây và chúng ta sẽ hoàn tất thỏa thuận.

  2. After weeks of negotiations, shaking hands finally sealed the deal, and we were ready to launch the new partnership.

    Sau nhiều tuần đàm phán, cái bắt tay cuối cùng đã hoàn tất thỏa thuận và chúng tôi sẵn sàng khởi động mối quan hệ hợp tác mới.

  3. They had a few more discussions and adjustments to the contract before they could seal the deal on the new house.

    Họ đã có thêm vài cuộc thảo luận và điều chỉnh hợp đồng trước khi có thể hoàn tất thỏa thuận về ngôi nhà mới.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more