Let your hair down.
[Thành ngữ] LET YOUR HAIR DOWN. - Cách 'thả lỏng' và tận hưởng cuộc sống
thả lỏng, thoải mái.
'Let your hair down' thường được dùng để khuyến khích mọi người thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Cụm từ này có nguồn gốc từ thói quen của phụ nữ xưa khi tháo bỏ mối tóc gắt gao sau một ngày dài để thả lỏng. Ví dụ, sau một tuần làm việc vất vả, bạn thành thật xứng đáng 'let your hair down' vào cuối tuần.
Câu ví dụ
After the exam, it was time to let your hair down.
Vacations are the perfect time to let your hair down.
Everyone needs to let their hair down now and then.