Let the dust settle.
[Thành ngữ] LET THE DUST SETTLE. - Khám phá ý nghĩa thực sự: Đợi tình hình trở nên ổn định
chờ đợi tình hình ổn định
Cụm từ "Let the dust settle" thường được dùng trong các tình huống cần chờ đến khi mọi chuyện lắng xuống, ổn định trở lại sau một sự kiện hay biến động lớn, trước khi đưa ra quyết định hay hành động tiếp theo. Ví dụ, sau một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa các thành viên trong công ty, giám đốc có thể quyết định chờ một vài ngày để mọi người bình tĩnh lại và tình hình tập thể được cải thiện. Cụm từ này mang ý nghĩa rằng thỉnh thoảng, thời gian là nhân tố tốt nhất để giúp giải quyết vấn đề, khi cho phép mọi người suy nghĩ kỹ lưỡng hơn và lấy lại sự cân bằng.
Câu ví dụ
We'll make a decision once the dust settles.
Chúng ta sẽ đưa ra quyết định khi mọi thứ lắng xuống.
After their heated argument, they decided to let the dust settle before discussing the issue again.
Sau cuộc cãi vã gay gắt, họ quyết định để mọi thứ lắng xuống rồi mới thảo luận lại.
They opted to delay the meeting for a few days to let the dust settle and allow emotions to cool down.
Họ quyết định hoãn buổi họp vài ngày để mọi thứ lắng xuống và để cảm xúc nguôi ngoai.