[Thành ngữ] KEEP YOUR HEAD ABOVE WATER. - Nghệ thuật giữ vững tinh thần trước sóng gió

Keep your head above water.

Keep your head above water.

đối mặt và vượt qua khó khăn

'Keep your head above water' là một cách nói ẩn dụ từ bơi lội để chỉ việc vật lộn để không bị ngợp trước những khó khăn hay áp lực. Giống như khi bạn cố gắng bơi để không bị chìm trong nước, cụm từ này ám chỉ vấn đề của việc đối đầu và cố gắng không để các thử thách cuộc sống làm bạn gục ngã. Sử dụng cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày giúp ta nhận ra tầm quan trọng của việc giữ vững tinh thần lạc quan, dù chỉ là để 'giữ cho đầu mình không chìm dưới nước' trong mọi tình huống.

Câu ví dụ

  1. Even during tough economic times, we managed to keep our head above water.

    Ngay cả trong thời kỳ kinh tế khó khăn, chúng tôi vẫn duy trì được tình hình tài chính ổn định.

  2. By working odd jobs, she kept her head above water financially.

    Bằng cách làm các công việc lặt vặt, cô ấy vẫn duy trì được tình hình tài chính ổn định.

  3. Despite the challenges, he found ways to keep his head above water with clever budgeting.

    Dù gặp nhiều thách thức, anh ấy vẫn tìm ra cách duy trì tình hình tài chính ổn định bằng cách lập ngân sách khéo léo.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more