Bite off more than you can chew.
Bite off more than you can chew.
Idiơm 'Bite off more than you can chew' sử dụng hình ảnh của việc cắn phải một miếng quá lớn để nhấn mạnh tình huống khi một người đã nhận lấy nhiều trách nhiệm hơn họ có thể xử lý. Điều này có thể ám chỉ việc đảm nhận quá nhiều dự án, công việc hoặc các nghĩa vụ xã hội mà vượt quá khả năng hoặc thời gian có sẵn, dẫn đến stress hoặc khó khăn trong việc hoàn thành chúng. Cụm từ này là một lời nhắc nhở hữu ích cho mọi người về việc cần phải đánh giá kỹ lưỡng kha năng và năng lực của bản thân trước khi cam kết nhận thêm trách nhiệm.
He bit off more than he could chew by taking on that huge project alone.
Anh ấy đã ôm đọi quá nhiều khi nhận một dự án lớn một mình.
Joining three clubs in addition to a full course load means Sarah might have bitten off more than she can chew.
Tham gia ba câu lạc bộ cùng với khóa học đầy đủ có nghĩa là Sarah có thể đã ôm đọi quá nhiều việc.
Trying to manage the new client's expectations on top of his regular workload was like biting off more than he could chew.
Cố gắng đáp ứng kỳ vọng của khách hàng mới kèm thêm công việc hàng ngày của anh ấy giống như ôm đọi quá nhiều việc.