[Thành ngữ] SAVE FACE. - Bảo vệ danh dự cá nhân, bài học từ "Giữ thể diện

Save face.

Save face.

/seɪv feɪs/

Giữ thể diện.

Save face" là một cụm từ ám chỉ sự cố gắng của một người trong việc bảo vệ danh dự và kính nể của bản thân, đặc biệt khi họ đã mắc phải sai lầm hoặc khi sắp đối mặt với sự thất vọng. Việc này giống như việc che giấu những khiếm khuyết để không mất mặt trước người khác, giúp duy trì uy tín và kính trọng trong xã hội.

Câu ví dụ

  1. Tom did his best to save face after forgetting his lines on stage.

    Tom đã cố gắng giữ thể diện sau khi quên lời thoại trên sân khấu.

  2. She apologized quickly to save face in front of her colleagues.

    Cô ấy đã xin lỗi nhanh chóng để giữ thể diện với đồng nghiệp.

  3. Despite the error in his report, he managed to save face by confidently addressing the issue during the meeting.

    Mặc dù có sai sót trong báo cáo của mình, anh ấy vẫn giữ thể diện bằng cách tự tin giải quyết vấn đề trong buổi họp.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more