See red.
/si rɛd/
See red.
/si rɛd/
Cụm từ "See red" dùng để diễn tả tình trạng giận dữ đến mức mất kiểm soát. Màu đỏ thường được liên kết với cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ hoặc thù hận. Giống như khi mắt ta chỉ thấy màu đỏ, biểu hiện này minh họa cho việc mất kiểm soát về cảm xúc trong phút chốc, khiến người ta khó có thể suy nghĩ một cách rõ ràng.
He saw red when he found out his car had been scratched.
Anh ấy nổi giận khi phát hiện xe của mình bị trầy xước.
Every time she hears unfair criticism, she sees red.
Mỗi khi nghe chỉ trích không công bằng, cô ấy lại nổi giận.
Whenever discussions turn to politics, Mike tends to see red and gets quite passionate.
Khi thảo luận về chính trị, Mike thường nổi giận và trở nên rất say mê.