Know which way the wind is blowing.
Know which way the wind is blowing.
Cụm từ 'Know which way the wind is blowing' được dùng để chỉ việc nhận biết và hiểu rõ tình hình hoặc xu hướng chung của một sự việc. Trong cuộc sống như khi làm việc trong một môi trường nhiều biến động, người ta cần phải 'biết cách gió thổi' để điều chỉnh hành vi hoặc quyết định của mình cho phù hợp. Cụm từ này bắt nguồn từ việc quan sát hướng gió để dự đoán thời tiết, từ đó áp dụng vào việc dự đoán xu thế trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, chính trị.
He's waiting to know which way the wind is blowing before he votes.
Anh ấy đang đợi để biết tình hình trước khi bỏ phiếu.
The manager didn't announce his decision right away; he wanted to know which way the wind was blowing among his team members first.
Người quản lý không công bố quyết định ngay lập tức; ông muốn biết quan điểm của các thành viên trong nhóm trước.
In politics, it's crucial to know which way the wind is blowing; hence politicians conduct surveys before making important decisions to gauge public opinion.
Trong chính trị, rất quan trọng để biết tình hình; vì vậy các chính trị gia tiến hành các cuộc khảo sát trước khi đưa ra quyết định quan trọng để đánh giá dư luận.