Chip on your shoulder.

Chip on your shoulder.
Cụm từ 'Chip on your shoulder' dùng để chỉ một người luôn cảm thấy mình bị xúc phạm, thường xuyên sẵn sàng chứng minh bản thân hoặc đấu tranh vụ việc nào đó. Xưa kia, khi một người muốn thách đấu ai đó, họ sẽ đặt một mảnh gỗ lên vai và thách thức người khác đánh rơi nó để bắt đầu cuộc ẩu đả. Ví dụ, nếu bạn nói một đồng nghiệp có 'chip on their shoulder', có nghĈa là họ luôn tìm cách để chứng minh cái tôi hoặc thường xuyên cảm thấy mình bị xúc phạm.
He always had a chip on his shoulder about not going to college.
Anh ấy luôn mang theo mặc cảm về việc không được học đại học.
She talked to him about his chip on his shoulder regarding past failures.
Cô ấy đã nói chuyện với anh ta về những mặc cảm liên quan đến những thất bại trong quá khứ.
Despite his successes, he still carried a chip on his shoulder from childhood struggles.
Dù đã thành công, anh ấy vẫn mang theo mặc cảm từ những khó khăn thời thơ ấu.
Turn up nose" đượcv used khi ai đó tỏ thái độ khinh thường hoặc coi thường điều gì đó. Giống như khi bạn nâng mũi lên cao để thể hiện sự không hài lòng hoặc đánh giá thấp⋯ Đọc bài viết đầy đủ
To the bitter end" là một cách nói cho thấy sự kiên định dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất. Điều này giống như khi bạn tiếp tục chiến đấu dù biết rằng hết cách hay hết hy ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ "Throw book at" được sử dụng khi một người nhận được hình phạt nặng nhất có thể đối với một lỗi lầm họ gây ra. Giống như khi một quan tòa quyết định áp dụng toà⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Take a back seat" nghĩa là tự nguyện nhường vị trí nổi bật hoặc ưu tiên cho người khác, hoặc không tham gia tích cực vào một tình huống nào đó. Giống như khi bạn ngồi vào⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Split hairs" là khi bạn tranh cãi hoặc phân biệt các điểm khác biệt rất nhỏ và không quan trọng. Giống như khi bạn cố gắng chia nhỏ từng sợi tóc để tìm ra sự khác biệt, t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Spin wheels" ám chỉ cảm giác mắc kẹt trong tình huống mà bạn đang cố gắng rất nhiều nhưng không có tiến bộ thực sự. Giống như khi chiếc xe của bạn mắc kẹt trong bùn và bá⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi ai đó yêu cầu bạn "spell out" một điều gì đó, họ muốn bạn giải thích một cách rõ ràng và chi tiết, không để lại bất kỳ khúc mắc nào. Điều này giống như khi bạn phải v⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ "Speak volumes" được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một hành động nhỏ hoặc một chi tiết nhỏ có thể cung cấp rất nhiều thông tin về một người hoặc một tình huống. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Sow wild oats" nhắc đến việc một người trẻ tuổi trải qua một giai đoạn nổi loạn và không kiềm chế. Thành ngữ này bắt nguồn từ thói quen của người nông dân gieo hạt yến mạ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi ai đó "Sit on the fence", họ đang trong tình trạng không thể quyết định rõ ràng, không chọn bên nào trong một tình huống cụ thể. Tưởng tượng bạn đang ở trên một hàng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Sink or swim" là một cụm từ diễn tả tình huống mà một người phải tự quyết định hoặc đối mặt với thành công hoặc thất bại mà không có sự giúp đỡ từ người khác. Tưởng tượng⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Shoot the breeze" là cụm từ dùng để mô tả hành động trò chuyện một cách thân mật và không mục đích cụ thể, thường là giữa bạn bè hoặc những người quen thuộc. Giống như cả⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Set the record straight" dùng để chỉ việc làm rõ sự thật, chính xác hóa thông tin sai lệch hoặc hiểu lầm trước đó. Tưởng tượng bạn đang điều chỉnh một dòng chảy thông tin⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Sell short" nghĩa bóng là đánh giá thấp hoặc không công nhận đầy đủ giá trị hoặc khả năng của một người hoặc điều gì đó. Giống như việc bán thấp cổ phiếu so với giá trị t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ "See red" dùng để diễn tả tình trạng giận dữ đến mức mất kiểm soát. Màu đỏ thường được liên kết với cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ hoặc thù hận. Giống như khi mắt ta ⋯ Đọc bài viết đầy đủ