Back against the wall.
[Thành ngữ] BACK AGAINST THE WALL. - Đối mặt với thách thức, lựa chọn của bạn là gì?
Trong tình thế khó khăn.
'Back against the wall' được dùng khi miêu tả một người hoặc một tình huống mà không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đối mặt và giải quyết vấn đề. Điều này giống như bạn bị dồn vào chân tường và phải chiến đấu không còn cách nào thoát ra. Khi bạn nghe đến 'back against the wall', hãy hiểu rằng đó là lúc cần phải quyết đoán và mạnh mẽ.
Câu ví dụ
With no other options, he felt his back against the wall.
Khi không còn lựa chọn nào khác, anh ấy cảm thấy mình bị dồn vào đường cùng.
Her back was against the wall due to mounting debts.
Cô ấy bị áp lực vào đường cùng do các khoản nợ ngày càng tăng.
When the team's back was against the wall, they fought harder.
Khi đội bóng bị dồn vào đường cùng, họ đã chiến đấu mạnh mẽ hơn.