[Thành ngữ] GET YOUR DUCKS IN A ROW. - Bí quyết sắp xếp công việc ngăn nắp

Get your ducks in a row.

Get your ducks in a row.

sắp xếp mọi thứ gọn gàng, ngăn nắp

Idiom 'Get your ducks in a row' ám chỉ việc sắp xếp mọi thứ một cách ngăn nắp, tạo ra trật tự và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bắt đầu một công việc. Giống như việc bạn xếp những con vịt theo một hàng thẳng tắp, ý là làm cho các yếu tố liên quan đến một nhiệm vụ nào đó được sắp xếp một cách có tổ chức và hiệu quả.

Câu ví dụ

  1. Before the event, let's get our ducks in a row.

    Trước sự kiện, hãy chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng.

  2. She needed to get her ducks in a row before the audit.

    Cô ấy cần sắp xếp mọi thứ trước kỳ kiểm tra.

  3. Getting your ducks in a row is key to a smooth presentation.

    Sắp xếp mọi thứ là chìa khóa để thuyết trình suôn sẻ.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more