In over head.
/ɪn ˈoʊvər hɛd/
In over head.
/ɪn ˈoʊvər hɛd/
Khi ai đó "In over head", có nghĩa là họ đang đối mặt với một tình huống quá khó khăn, vượt quá khả năng giải quyết của họ. Cụm từ này mô tả cảm giác như đang bị ngập trong nước mà không thể kiểm soát.
John realized he was in over his head when he started the new job.
John nhận ra mình đang bị quá tải khi bắt đầu công việc mới.
She felt in over her head trying to manage the event alone.
Cô ấy cảm thấy bị quá tải khi cố gắng quản lý sự kiện một mình.
Taking on the responsibility of the entire project, Carlos soon recognized he was in over his head.
Nhận trách nhiệm cho toàn bộ dự án, Carlos sớm nhận ra anh ấy đang bị quá tải.