Run circles around someone.
[Thành ngữ] RUN CIRCLES AROUND SOMEONE. - Bí quyết để vượt trội hơn người khác một cách thuyết phục
Làm tốt hơn người khác một cách dễ dàng.
Khi nói đến cụm từ 'Run circles around someone', đây là một cách nói ví von để chỉ rằng một người làm việc gì đó tốt hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn người khác một cách rõ rệt. Thử tưởng tượng bạn đang chạy trên một đường tròn và luôn vượt mặt một người khác - đó chính là cảm giác của việc 'chạy vòng tròn quanh ai đó'. Trong công việc hay học tập, để đạt được điều này, bạn cần trau dồi kỹ năng, hiểu biết và thực hiện công việc một cách có tổ chức và năng động. Luôn sẵn sàng học hỏi và áp dụng các phương pháp mới để cải thiện hiệu suất của bạn, từ đó bạn sẽ 'chạy vòng quanh' được nhiều người.
Câu ví dụ
In the debate competition, she ran circles around her opponent, presenting arguments he couldn't counter.
Trong cuộc thi tranh luận, cô ấy đã áp đảo đối thủ, đưa ra những lập luận mà anh ta không thể phản biện.
This new software runs circles around the old one, processing data at twice the speed.
Phần mềm mới này vượt xa phần mềm cũ, xử lý dữ liệu nhanh gấp đôi.
He is so advanced in mathematics, he simply runs circles around his classmates during discussions.
Anh ta giỏi toán đến mức trong các buổi thảo luận, anh ta luôn vượt trội hơn hẳn các bạn cùng lớp.