[Thành ngữ] PUT YOUR FOOT IN YOUR MOUTH. - Làm thế nào để tránh nói lời khiến bản thân xấu hổ

Put your foot in your mouth.

Put your foot in your mouth.

Nói những lời khiến bản thân xấu hổ hoặc lúng túng.

Cụm từ 'Put your foot in your mouth' dùng để mô tả tình huống mà trong đó ai đó nói ra điều gì đó không phù hợp hoặc làm tổn thương người khác mà không cố ý. Có thể bạn đã từng ở trong một bữa tiệc hoặc cuộc họp và nói một câu chuyện mà sau đó nhận ra mình đã nói quá lời hoặc không phù hợp với ngữ cảnh. Để tránh 'đặt chân vào miệng', hãy luôn cân nhắc lời nói, đặc biệt trong những tình huống chính thức hoặc khi xung quanh có nhiều người. Nhận thức về cảm xúc và phản ứng của người khác và suy nghĩ trước khi bạn nói sẽ giúp bạn tránh bị rơi vào tình huống khó xử này.

Câu ví dụ

  1. He really put his foot in his monitor during the meeting by insulting the director.

    Anh ta thực sự đã lỡ lời trong cuộc họp khi xúc phạm giám đốc.

  2. In an attempt to be funny, she put her foot in her monitor at the dinner party, making a joke that offended the host.

    Trong một nỗ lực để hài hước, cô ấy đã lỡ lời tại bữa tiệc tối, khi đùa cợt một câu xúc phạm chủ nhà.

  3. Trying to compliment his boss on the efficiency, he accidentally put his foot in his mouth by criticizing the old regime.

    Cố gắng khen ngợi sếp về sự hiệu quả, anh ấy vô tình lỡ lời khi chỉ trích chính quyền cũ.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more