Tread lightly.
/trɛd ˈlaɪt.li/
Tread lightly.
/trɛd ˈlaɪt.li/
Tread lightly" được dùng để khuyên ai đó cần phải cẩn thận trong hành động hoặc lời nói của mình, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng hay nhạy cảm, để tránh gây ra hậu quả không mong muốn hoặc làm tổn thương đến người khác.
You should tread lightly around him today.
Bạn nên cẩn trọng khi tiếp xúc với anh ta hôm nay.
She's treading lightly in her new job.
Cô ấy đang cẩn trọng trong công việc mới của mình.
He decided to tread lightly, knowing any wrong move could upset the negotiations.
Anh ấy quyết định hành xử cẩn trọng, nhận biết rằng bất kỳ động tác sai nào cũng có thể làm hỏng cuộc đàm phán.