[Thành ngữ] ON THE NOSE. - Chính xác tuyệt đối, không sai một li

On the nose.

On the nose.

Chính xác, đúng như dự đoán

'On the nose' là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự chính xác tuyệt đối, không có sai sót. Thành ngữ này có nguồn gốc từ nghệ thuật diễn xuất và sản xuất phim, nơi một diễn viên cần thể hiện chính xác cảm xúc hoặc tạo ra một cảnh quay chính xác như kịch bản. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày khi một sự kiện xảy ra đúng như dự đoán.

Câu ví dụ

  1. Her predictions were on the nose.

    Dự đoán của cô ấy hoàn toàn chính xác.

  2. His estimate for the project costs was right on the nose.

    Ước tính chi phí dự án của anh ấy hoàn toàn chính xác.

  3. She guessed his age on the nose, impressing everyone.

    Cô ấy đoán chính xác tuổi của anh ấy, khiến mọi người ngạc nhiên.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more