Steal the show.
/stiːl ðə ʃoʊ/
Steal the show.
/stiːl ðə ʃoʊ/
Cụm từ "Steal the show" được dùng để chỉ một người hoặc một sự kiện làm lu mờ tất cả những người hoặc sự kiện khác và thu hút mọi sự chú ý. Đây là điều một nghệ sĩ hoặc người trình diễn nào cũng muốn đạt được trong mỗi màn trình diễn.
His performance really stole the show.
Biểu diễn của anh ấy thực sự nổi bật nhất đêm.
The singer at the concert stole the show with her amazing voice.
Ca sĩ tại buổi hòa nhạc đã gây ấn tượng mạnh với giọng hát tuyệt vời của cô.
During the wedding, the bride's little brother stole the show with his adorable dance moves.
Trong đám cưới, em trai nhỏ của cô dâu đã thu hút sự chú ý với điệu nhảy dễ thương của mình.