[Thành ngữ] SIT ON HANDS. - Học từ vựng tiếng Anh: Ý nghĩa của cụm "Không làm gì cả

Sit on hands.

Sit on hands.

Không làm gì cả.

Cụm "Sit on hands" trong tiếng Anh được dùng để chỉ việc không hành động hoặc không can thiệp vào một tình huống nào đó, đặc biệt khi được kỳ vọng là sẽ làm gì đó. Người ta thường dùng cụm từ này khi muốn chỉ trích sự thiếu hoạt động hoặc thiếu sự quyết đoán của ai đó.

Câu ví dụ

  1. The team cannot afford to sit on hands; we need to act now.

    Nhóm không thể chờ đợi mà không hành động; chúng ta cần hành động ngay.

  2. During the crisis, it felt like the government was just sitting on hands.

    Trong cuộc khủng hoảng, cảm giác như chính phủ chỉ đứng yên không làm gì.

  3. People are frustrated because leaders seem to sit on hands instead of solving the issues.

    Mọi người đều bức xúc vì các nhà lãnh đạo dường như không hành động thay vì giải quyết các vấn đề.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more