[Thành ngữ] YANK SOMEONE'S CHAIN. - Nghệ Thuật Trêu Chọc Trong Giao Tiếp

Yank someone's chain.

Yank someone's chain.

trêu chọc ai đó

Idiom 'yank someone's chain' được sử dụng để chỉ việc cố ý làm điều gì đó để khiến người khác phản ứng một cách vui vẻ hoặc tức giận. Đây là một hành động có chủ ý, thường mang tính chất nghịch ngợm hoặc trêu chọc. Bức tranh này có thể liên tưởng đến việc kéo sợi dây (chain) khiến con vật hoặc người đang bị trói buộc phải phản ứng theo cách nào đó. Ví dụ, trong văn phòng, một đồng nghiệp có thể 'yank your chain' bằng cách nói về một deadline không tồn tại để thấy phản ứng của bạn. Mặc dù có thể tạo ra tiếng cười, nhưng chọc ghẹo kiểu này cũng cần được sử dụng một cách thận trọng để không gây ra hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác.

Câu ví dụ

  1. Stop yanking my chain, I know it's not true!

    Đừng lừa tôi nữa, tôi biết điều đó không đúng!

  2. He loves to yank people's chain with his sarcastic humor.

    Anh ta thích chọc ghẹo người khác bằng sự hài hước châm biếm của mình.

  3. Whenever she tells outrageous stories, I wonder if she's just yanking my chain.

    Bất cứ khi nào cô ấy kể những câu chuyện kỳ cục, tôi đều tự hỏi liệu cô ấy có đang lừa tôi không.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng