[Thành ngữ] SMELL A RAT. - Khám phá thành ngữ Anh có mùi kỳ lạ

Smell a rat.

Smell a rat.

nghi ngờ có điều gì đó không ổn

Thành ngữ 'Smay a rat' được dùng khi ai đó cảm thấy hoài nghi hoặc nghi ngờ có điều gì đó không bình thường. Giống như khi bạn ngửi thấy mùi chuột, bạn biết có điều gì đó không ổn. Ví dụ, khi các số liệu báo cáo không nhất quán, người quản lý có thể sử dụng cụm từ này để bày tỏ sự nghi ngờ về tính xác thực của dữ liệu.

Câu ví dụ

  1. I smell a rat; this deal seems too good to be true.

    Tôi cảm giác gì đó không ổn; thỏa thuận này dường như quá tốt để là sự thật.

  2. She smelled a rat when the salesman avoided answering her questions.

    Cô ấy cảm giác gì đó không ổn khi người bán hàng tránh trả lời câu hỏi của cô ấy.

  3. He knew something was wrong when no one else showed up, he could smell a rat.

    Anh ấy biết có điều gì đó không đúng khi không có ai khác xuất hiện, anh ấy cảm giác có gì đó không ổn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng