Jump the gun.
/ʤʌmp ðə ɡʌn/

Jump the gun.
/ʤʌmp ðə ɡʌn/
Câu "Jump the gun" được dùng để chỉ hành động bắt đầu làm điều gì đó quá sớm, mà không đợi đến lúc thích hợp. Thường liên quan đến việc hành động không cẩn thận, vội vàng mà không suy nghĩ kỹ lưỡng, dẫn đến sai lầm.
Tom jumped the gun and announced the news too early.
Tom vội vã thông báo tin tức quá sớm.
She jumped the gun by starting before the signal.
Cô ấy bắt đầu trước khi có tín hiệu.
They jumped the gun with the celebration and had to apologize later.
Họ ăn mừng quá sớm và sau đó phải xin lỗi.
Idiom 'Pull your punches' nghĩa đen là ở trong bối cảnh quyền anh, một võ sĩ cố tình đánh nhẹ để không làm đối thủ bị thương nặng. Trong giao tiếp, nó được dùng để chỉ vi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Not worth a dime' được dùng để chỉ một thứ gì đó rất ít giá trị hoặc không có giá trị gì. Tương tự như tiếng Việt có câu 'không đáng một xu'. Ví dụ, khi một sản p⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Live and let die' thường được hiểu là sống theo cách của mình và để người khác cũng sống theo cách của họ, dù điều đó có thể không mang lại kết quả tốt nhất cho họ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Keep on rolling' được dùng để khuyến khích ai đó hoặc một nhóm người tiếp tục làm điều gì đó, không dừng lại bất chấp khó khăn. Nó như lời nhắn nhủ rằng dù có trở ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'In the cards' ám chỉ một điều gì đó có khả năng sẽ xảy ra, tương tự như việc dự đoán vận mệnh từ bài Tarot. Khi sử dụng cụm từ này, người ta muốn nói rằng tương l⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi ai đó 'Have a cow', có nghĩa là họ đang rất tức giận hoặc phẫn nộ. Người ta thường dùng cụm từ này để mô tả phản ứng thái quá của ai đó đối với một tình huống. Ví dụ,⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Get your wires crossed' được dùng khi hai người hiểu nhầm ý của nhau, thường do thông tin không rõ ràng hoặc giao tiếp không chính xác. Giống như khi dây điện bị đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Every man for himself' được dùng khi muốn nói rằng trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, mỗi người phải tự lo cho bản thân mình mà không trông cậy vào sự ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu thành ngữ 'Don't bite off more than you can chew' dùng để khuyên bạn không nên nhận quá nhiều trách nhiệm hoặc công việc hơn khả năng mình có thể xử lý. Điều này nhằm⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu thành ngữ 'Cool your jets' được sử dụng để khuyên ai đó nên bình tĩnh lại và không nên vội vàng hoặc quá kích động. Giống như một máy bay cần giảm tốc độ khi chuẩn bị⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu thành ngữ 'Ace in the hole' nói đến một bí mật hay một lợi thế bất ngờ mà người khác không biết, có thể giúp bạn giành chiến thắng hoặc thành công trong một tình huốn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu thành ngữ 'You bet your bottom dollar' được dùng để thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối vào điều gì đó. Nếu bạn 'cược hết tiền của mình', tức là bạn rất chắc chắn về điều⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu thành ngữ 'While the cat's away, the mice will play' ám chỉ rằng, khi người có thẩm quyền, hay người giám sát vắng mặt, những người khác sẽ cảm thấy tự do và có thể k⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu thành ngữ 'Not all it's cracked up to be' dùng để chỉ điều gì đó không tốt hoặc không hấp dẫn như người ta vẫn nghĩ hoặc quảng cáo. Bạn từng mong đợi một bộ phim rất ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu thành ngữ 'Live to fight another day' được dùng khi muốn nói rằng dù hôm nay có thể thất bại, bỏ cuộc, nhưng sẽ luôn có cơ hội khác để thử sức, chiến đấu tiếp tục. Ví⋯ Đọc bài viết đầy đủ