Work wonders.
[Thành ngữ] WORK WONDERS. - Làm thế nào để tạo ra những điều kỳ diệu trong công việc và cuộc sống
Tạo nên điều kỳ diệu.
Cụm từ 'Work wonders' dùng để mô tả khả năng tạo ra kết quả đáng kinh ngạc hoặc cải thiện một tình huống một cách ngoạn mục. Thường được sử dụng trong các bối cảnh mà sự cố gắng, kỹ năng hoặc phép màu nào đó đã dẫn đến sự thành công không ngờ. Ví dụ, một bác sĩ giỏi có thể 'work wonders' với bệnh nhân của mình, hay một thay đổi nhỏ trong quy trình làm việc có thể 'work wonders' trong năng suất.
Câu ví dụ
She can work wonders with tight deadlines.
Cô ấy có thể làm điều kỳ diệu với những thời hạn gấp rút.
The new manager has really worked wonders; our department's productivity has doubled.
Người quản lý mới thực sự đã làm điều kỳ diệu; năng suất của bộ phận chúng tôi đã tăng gấp đôi.
With her innovative approach, she worked wonders in transforming the struggling company into a market leader.
Với cách tiếp cận sáng tạo của mình, cô ấy đã làm điều kỳ diệu trong việc biến đổi công ty đang gặp khó khăn thành một công ty dẫn đầu thị trường.