Don't bite the hand that feeds.
[Thành ngữ] DON'T BITE THE HAND THAT FEEDS. - Học Thành Ngữ: Biết Ơn Người Đã Giúp Đỡ
Đừng hại người giúp mình.
Don't bite the hand that feeds" là một lời khuyên nhủ mọi người rằng không nên phản bội hoặc làm tổn thương những người đã hỗ trợ hoặc nuôi dưỡng bạn. Thành ngữ này cảnh báo về hậu quả của việc không trân trọng những gì mình đã nhận được và thường được sử dụng để nhắc nhở tính ơn nghĩa và lòng biết ơn đối với những người đã hỗ trợ chúng ta.
Câu ví dụ
He almost lost his job by criticizing his boss—you shouldn't bite the hand that feeds you.
Anh ấy suýt mất việc vì chỉ trích sếp của mình - bạn không nên chỉ trích người đang cung cấp bạn.
Tom regretted arguing with his manager, realizing it's bad to bite the hand that feeds you.
Tom hối tiếc vì đã tranh cãi với quản lý, nhận ra rằng việc này là không nên.
She decided not to complain about minor issues to her sponsors, as she didn’t want to bite the hand that feeds her.
Cô ấy quyết định không phàn nàn về những vấn đề nhỏ với nhà tài trợ của mình vì không muốn mất lòng.