Put one over on.
Put one over on.
Thành ngữ 'Put one over on' được sử dụng để chỉ việc lừa dối hoặc qua mặt ai đó một cách tinh vi. Cụm từ này thể hiện khả năng của một người trong việc đánh lừa người khác mà không để họ nhận ra ngay lập tức. Ví dụ, nếu bạn kể cho ai đó một câu chuyện không thật chỉ để đưa họ vào bẫy hoặc để họ tin vào điều gì đó không có thật thì bạn đã 'put one over on' họ. Thông thường, cụm từ này không mang ý nghĩa tích cực và được dùng trong bối cảnh cần cảnh giác hoặc phòng bị với những hành vi lừa gạt tinh vi.
He thought he could put one over on his teacher, but she saw through his excuses.
Anh ta nghĩ rằng có thể lừa giáo viên của mình, nhưng cô ấy thấy rõ lý do của anh ta.
She tried to put one over on us with a fake ID, but we knew immediately.
Cô ấy cố gắng lừa chúng tôi bằng một giấy tờ giả, nhưng chúng tôi nhận ra ngay lập tức.
Attempting to put one over on the experienced investor was a bold, albeit foolish, move.
Cố gắng lừa nhà đầu tư lâu năm là một động thái táo bạo, dù hơi ngốc nghếch.