[Thành ngữ] KNOW THE SCORE. - Sáng suốt trong đời sống - Khám phá quyền năng của thông tin!

Know the score.

Know the score.

Biết rõ tình hình.

'Know the score' là cụm từ chỉ sự hiểu biết rõ ràng về một tình hình, cuộc chơi hay vấn đề nào đó. Đây là thành ngữ dùng để diễn đạt việc bạn không chỉ biết các chi tiết nhỏ mà còn hiểu được bức tranh lớn của sự việc. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ cho bản thân được thông báo và sẵn sàng để đối mặt với những thách thức.

Câu ví dụ

  1. He knows the score when it comes to corporate politics.

  2. Before making a decision, make sure you know the score.

  3. She's been here long enough to know the score.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more