[Thành ngữ] PUT YOUR NOSE OUT OF JOINT. - Làm tổn thương ai đó không chủ ý - Từ ngữ tiếng Anh gợi hình!

Put your nose out of joint.

Put your nose out of joint.

Làm ai đó tức giận hoặc xúc phạm.

'Put your nose out of joint' là một cụm từ hình ảnh diễn tả việc làm ai đó cảm thấy bị tổn thương hoặc xúc phạm bởi hành động hay lời nói của bạn. Thử hình dung mũi của bạn bị lệch ra khỏi vị trí, gây ra cảm giác khó chịu - đó chính là cảm giác mà người khác có thể cảm nhận khi bạn có những hành vi không cân nhắc.

Câu ví dụ

  1. Her remark put his nose out of joint.

  2. Try not to put anyone's nose out of joint during the meeting.

  3. The criticism really put his nose out of joint.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more