In the same boat.
/ɪn ðə seɪm boʊt/

In the same boat.
/ɪn ðə seɪm boʊt/
In the same boat" được dùng khi hai người hoặc nhiều người cùng chịu một hoàn cảnh khó khăn. Ví dụ, khi công ty đang gặp khủng hoảng và mọi nhân viên đều phải làm việc nhiều hơn, họ đều "are in the same boat.
We're all in the same boat with this project deadline.
Chúng ta đều chung cảnh với thời hạn dự án này.
If budget cuts affect one department, we're in the same boat.
Nếu việc cắt giảm ngân sách ảnh hưởng đến một bộ phận, thì chúng ta đều bị ảnh hưởng.
Given the economic downturn, small and large businesses find themselves in the same boat, needing to adjust strategies.
Trước tình hình kinh tế suy thoái, các doanh nghiệp nhỏ và lớn đều phải thay đổi chiến lược.
Cụm từ 'Right up your alley' được sử dụng để chỉ điều gì đó rất phù hợp hoặc theo sở thích của một người. Trong tiếng Việt, nó có thể được hiểu là 'rất phù hợp với bạn'. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Put a sock in it' là một cách nói thông tục, thường được sử dụng để yêu cầu ai đó ngừng nói hoặc làm phiền. Câu này có nghĩa là 'im lặng' trong tiếng Việt. Mặc dù nghe c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Not in my backyard' (viết tắt là NIMBY) là một thuật ngữ được dùng để miêu tả tâm lý con người thường không muốn những điều phiền phức hoặc không mong muốn xảy ra gần nơ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Meet your Waterloo' ám chỉ một sự kiện mà tại đó một người trải qua một thất bại nghiêm trọng và bất ngờ, giống như Napoleon đã thua trận tại Waterloo. Trong tiến⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'In the blink of an eye' là một cụm từ chỉ một khoảng thời gian rất ngắn, bằng thời gian mắt chớp lại. Câu này thường được dùng để nhấn mạnh về sự nhanh chóng của một sự ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Grasp the nettle' được sử dụng để khuyến khích mọi người đối mặt trực tiếp với vấn đề hoặc khó khăn thay vì tránh né nó. Trong tiếng Việt, 'dám đối mặt với khó kh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Down in the dumps' được sử dụng khi mô tả tình trạng của một người cảm thấy buồn bã, chán nản. Cảm giác này giống như bị kéo xuống một nơi tăm tối và u ám. Ví ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Cold turkey' dùng để chỉ việc ngừng một thói quen nào đó một cách đột ngột, không dần dần. Thường được dùng để nói về việc bỏ thuốc lá, rượu bia, hoặc ma túy. Ví dụ, khi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'By the skin of your teeth' dùng để chỉ việc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn chỉ với một khoảng cách rất nhỏ. Ví dụ, nếu bạn vừa kịp hoàn thàn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'At sixes and sevens' được sử dụng để mô tả tình trạng hỗn loạn hoặc bối rối. Cụm từ này phản ánh sự lúng túng, không biết phải làm gì tiếp theo. Bạn có thể dùn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Until the cows come home' dùng để chỉ một khoảng thời gian rất dài hoặc gần như không bao giờ kết thúc. Hình ảnh bò đi ra ngoài và mãi sau mới trở về nhà làm c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Smay a rat' được dùng khi ai đó cảm thấy hoài nghi hoặc nghi ngờ có điều gì đó không bình thường. Giống như khi bạn ngửi thấy mùi chuột, bạn biết có điều gì đó⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Rub salt in the wound' dùng để mô tả việc làm trầm trọng thêm nỗi đau của người khác, thường là về mặt cảm xúc. Giống như khi vết thương bị rắc muối vào, cảm g⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Put your back into it' trong tiếng Anh được dùng để khuyến khích ai đó nỗ lực hết mình vào công việc. Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng đẩy một vật nặng; bạn cần d⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Out of your depth' là cụm từ chỉ tình trạng một người cảm thấy không đủ khả năng, kiến thức hoặc kỹ năng để xử lý một tình huống nhất định. Ví dụ, nếu ai đó được giao mộ⋯ Đọc bài viết đầy đủ