Spin your wheels.
Spin your wheels.
'Spin your wheels' là một thành ngữ dùng để diễn đạt việc cố gắng làm điều gì đó mà không đạt được tiến bộ hay kết quả nào. Hình ảnh đằng sau câu này là một chiếc xe cố gắng di chuyển trên mặt đất trơn trượt hoặc lầy lội; dù bánh xe quay, xe vẫn không tiến lên được. Trong cả cuộc sống lẫn công việc, việc 'spin your wheels' có thể khiến bạn cảm thấy chán nản và mệt mỏi khi không thể thấy rõ được tiến bộ dù đã bỏ ra rất nhiều nỗ lực. Diễn đạt này nhắc nhở chúng ta cần phải xem xét lại phương pháp hoặc kế hoạch hiện tại của mình nếu không muốn tiếp tục lãng phí thời gian và năng lượng.
I'm just spinning my wheels trying to figure this out.
Tôi chỉ đang lãng phí thời gian cố gắng tìm hiểu điều này.
She felt like she was spinning her wheels at her job.
Cô ấy cảm thấy như mình đang lãng phí thời gian tại công việc của mình.
After hours of studying without progress, I knew I was just spinning my wheels.
Sau nhiều giờ học tập mà không tiến triển, tôi biết mình đang lãng phí thời gian.