Throw a wrench in the works.
Throw a wrench in the works.
'Throw a wrench in the works' là cụm từ dùng để chỉ hành động làm gián đoạn hoặc ngăn cản quá trình diễn ra suôn sẻ của một kế hoạch hoặc dự án. Câu này được dùng phổ biến khi ai đó hoặc điều gì đó bất ngờ xảy ra khiến mọi thứ trở nên rối rắm và khó khăn hơn dự tính. Hình ảnh 'ném một cái cờ-lê vào máy móc' mô tả việc sự cố kỹ thuật có thể gây ra sự cố cho cả một hệ thống. Trong đời sống hàng ngày, ví dụ, khi một nhân viên quan trọng bất ngờ nghỉ ốm trong một dự án quan trọng, người ta có thể nói rằng 'Điều đó đã throw a wrench into the works', tức là đã gây ra trở ngại lớn cho tiến trình công việc.
His sudden resignation really threw a wrench in the works.
Việc anh ấy đột ngột từ chức thực sự đã gây trở ngại cho kế hoạch.
Just when we thought the project was on track, the software glitch threw a wrench in the works.
Khi chúng tôi nghĩ rằng dự án đang đi đúng hướng thì sự cố phần mềm đã gây trở ngại.
The unexpected weather threw a wrench in the works, delaying the construction schedule by a week.
Thời tiết bất ngờ đã gây trở ngại, làm trì hoãn lịch trình xây dựng một tuần.