Let the cat out of the bag.
/lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ/
Let the cat out of the bag.
/lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ/
Cụm từ "Let the cat out of the bag" được sử dụng khi ai đó vô tình hoặc cố ý tiết lộ một bí mật. Thành ngữ này có nguồn gốc từ thời trung cổ, khi người bán sử dụng túi để chứa mèo thay vì lợn nhằm lừa đảo khách hàng. Khi túi được mở ra và "con mèo được thả ra", sự thật về gian lận được tiết lộ. Trong giao tiếp hàng ngày, việc hiểu và sử dụng cụm từ này giúp bạn thể hiện sự thông minh và am hiểu văn hóa.
He let the cat out of the bag about the surprise party.
Anh ấy tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ.
She accidentally let the cat out of the bag when she mentioned the wedding.
Cô ấy vô tình tiết lộ về đám cưới khi nhắc đến nó.
During the meeting, one of the managers let the cat out of the bag about the upcoming layoffs, causing a stir among the employees.
Trong cuộc họp, một trong những quản lý đã tiết lộ về việc cắt giảm nhân sự sắp tới, gây xôn xao trong số nhân viên.