[Thành ngữ] VENT STEAM. - Ứng dụng thành ngữ Anh vào cuộc sống: Giải tỏa căng thẳng

Vent steam.

Vent steam.

/vɛnt stiːm/

Giải tỏa căng thẳng.

Vent steam" là khi ai đó cần phải giải tỏa căng thẳng, tức giận, hoặc áp lực tích tụ. Đây có thể là hoạt động thể chất, chia sẻ với bạn bè, hoặc tham gia vào một sở thích để lấy lại sự cân bằng tinh thần và cảm xúc của bản thân.

Câu ví dụ

  1. He went outside to vent his steam.

    Anh ấy ra ngoài để xả hơi.

  2. Sometimes, you just need to vent steam.

    Đôi khi, bạn chỉ cần xả hơi.

  3. After the meeting, she found a quiet spot to vent steam and calm down.

    Sau cuộc họp, cô ấy tìm một chỗ yên tĩnh để xả hơi và bình tĩnh lại.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more