[Thành ngữ] OFF THE CUFF. - Tìm hiểu thành ngữ Anh về phát biểu một cách tự nhiên

Off the cuff.

Off the cuff.

nói mà không chuẩn bị trước.

Cụm từ 'Off the cuff' chỉ việc phát biểu hoặc trả lời một cách tự phát, không có sự chuẩn bị trước. Nó bắt nguồn từ việc các diễn giả thường viết ghi chú nhỏ trên vòng tay áo (cuff) của mình.

Câu ví dụ

  1. His remarks were off the cuff.

    Những lời anh ấy nói là ngẫu hứng.

  2. She gave an off-the-cuff speech at the awards ceremony.

    Cô ấy đã có một bài phát biểu ngẫu hứng tại lễ trao giải.

  3. During the interview, his responses were off the cuff yet insightful.

    Trong buổi phỏng vấn, những câu trả lời ngẫu hứng của anh ấy rất sâu sắc.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more