[Thành ngữ] MAKE THE CUT. - Tìm hiểu ý nghĩa của đạt tiêu chuẩn cần thiết

Make the cut.

Make the cut.

Đủ tiêu chuẩn

Cụm từ 'Make the cut' thường được dùng trong ngữ cảnh ai đó đạt được tiêu chuẩn, dựa trên các yêu cầu đã định, để được chọn vào một nhóm, một đội, hoặc dự án nào đó. Ví dụ trong thể thao, một vận động viên cần đạt được thành tích nhất định để 'make the cut' và được tham gia vào đội tuyển quốc gia. Trong môi trường làm việc hoặc giáo dục, bạn có thể nghe thấy 'Bạn phải làm việc chăm chỉ hơn để make the cut,' nghĩa là bạn cần đạt được kết quả cao hơn nữa để đạt tiêu chuẩn. Cụm từ này bắt nguồn từ những hoạt động cắt giảm, nơi chỉ những người thành tích cao mới 'được cắt' vào danh sách cuối cùng.

Câu ví dụ

  1. He worked hard to make the cut for the varsity team.

  2. Only a few contestants made the cut after the auditions.

  3. She's been training relentlessly, hoping she has done enough to make the cut for the national team.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng