Make a splash.
/meɪk ə splæʃ/
Make a splash.
/meɪk ə splæʃ/
Make a splash" mang ý nghĩa tạo ấn tượng mạnh mẽ và nổi bật ngay lập tức. Đây là cách nói ẩn dụ để chỉ một hành động hoặc việc làm nào đó thu hút sự chú ý của mọi người một cách nhanh chóng.
She really made a splash at the party with her stunning outfit.
Cô ấy thực sự nổi bật tại bữa tiệc với bộ trang phục lộng lẫy.
The new ad campaign is designed to make a splash in the market.
Chiến dịch quảng cáo mới được thiết kế để gây ấn tượng mạnh trong thị trường.
With her innovative approach, she made a splash in the technology industry and garnered significant media attention.
Với cách tiếp cận sáng tạo của mình, cô ấy đã tạo nên ấn tượng mạnh trong ngành công nghệ và nhận được sự chú ý lớn từ truyền thông.