[Thành ngữ] TAKE THE CAKE. - Tìm Hiểu Thành Ngữ: Giật Mình Bất Ngờ

Take the cake.

Take the cake.

/teɪk ðə keɪk/

Đáng ngạc nhiên nhất.

Take the cake" là thành ngữ được dùng để chỉ điều gì đó thật đáng ngạc nhiên hoặc phi thường, thường là trong bối cảnh không ngờ tới hoặc quá đỉnh. Thành ngữ này có nguồn gốc từ các cuộc thi làm bánh, nơi mà chiếc bánh xuất sắc nhất sẽ "lấy đi" giải thưởng. Trong đời sống thường ngày, nó được dùng để bình luận về một sự kiện hoặc hành động nào đó nổi bật.

Câu ví dụ

  1. That stunt really takes the cake.

    Chiêu trò đó thực sự quá độc đáo.

  2. This mistake takes the cake for the biggest blunder.

    Lỗi này thực sự là sai lầm lớn nhất.

  3. Of all her accomplishments, winning the award definitely takes the cake.

    Trong tất cả những thành tựu của cô ấy, việc giành giải thưởng thực sự là ấn tượng nhất.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng