Get the picture.

Get the picture.
Thành ngữ 'Get the picture' dùng để chỉ việc hiểu rõ một tình huống hoặc một vấn đề nào đó. Bạn có thể dùng thành ngữ này khi muốn khẳng định rằng mình hoặc người khác đã hiểu hết các chi tiết và không cần giải thích thêm. Ví dụ, khi bạn giải thích một kế hoạch phức tạp cho một nhóm bạn bè và họ tỏ vẻ đã nắm bắt được, bạn có thể hỏi 'Got the picture?' để chắc chắn rằng mọi người đã hiểu.
Once I explained it using a diagram, everyone seemed to get the picture.
Khi tôi giải thích bằng một biểu đồ, mọi người dường như đã hiểu ra vấn đề.
After a long discussion with visual aids and examples, she finally got the picture about how the process works.
Sau một cuộc thảo luận dài với các trợ giúp hình ảnh và ví dụ, cô ấy cuối cùng đã hiểu ra quy trình hoạt động như thế nào.
He struggled initially with the software update, but after a quick tutorial session, he quickly got the picture and started using the advanced features proficiently.
Ban đầu anh ấy gặp khó khăn với bản cập nhật phần mềm, nhưng sau một buổi hướng dẫn ngắn, anh ấy nhanh chóng hiểu ra vấn đề và bắt đầu sử dụng các tính năng nâng cao thành thạo.
Cụm từ 'Run the gamut' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một loạt, phạm vi hoặc chuỗi các sự kiện, cảm xúc hoặc mọi thứ có thể từ điểm này đến điểm khác. Tưởng tượng bạ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Raise eyebrows' được sử dụng khi hành động, lời nói hay hành vi của ai đó làm cho người khác bất ngờ hoặc có phản ứng hoài nghi. Việc nâng cao lông mày, đặc biệt ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Quick on the uptake' mô tả một người có khả năng hiểu và phản ứng nhanh chóng với thông tin hoặc tình huống. Điều này không chỉ liên quan đến trí thông minh mà còn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Put the screws to' được sử dụng khi ai đó cố gắng ép buộc hoặc áp lực một cách mạnh mẽ lên người khác để họ làm điều gì đó. Nó bắt nguồn từ thủ tục cũ của việc sử⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Put someone on the spot' dùng để chỉ tình huống một người bị đưa vào một tình thế khó xử, thường là phải đưa ra quyết định hoặc trả lời những câu hỏi mà không ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Put one over on' được sử dụng để chỉ việc lừa dối hoặc qua mặt ai đó một cách tinh vi. Cụm từ này thể hiện khả năng của một người trong việc đánh lừa người khá⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Put it on the line' dùng để chỉ việc ai đó đặt mọi thứ, thường là danh tiếng hoặc sự nghiệp, vào tình trạng nguy hiểm nhằm đạt được mục tiêu nào đó. Đây là một các⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Pull up stakes' có nguồn gốc từ hành động nhổ bỏ các cọc cắm trong việc dựng trại, tượng trưng cho việc rời bỏ một nơi chốn để chuyển đến nơi khác. Trong cuộc ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Play second fiddle' được sử dụng để mô tả tình huống một người đóng vai trò không chính, kém quan trọng hơn trong một nhóm hoặc mối quan hệ, giống như trong một d⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Pass with flying colors' thường được sử dụng để miêu tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kỳ thi nào đó một cách xuất sắc đến nỗi không thể phủ nhận. 'Colors' ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Over your head' được dùng để chỉ một điều gì đó quá phức tạp hoặc khó hiểu đến nỗi bạn không thể hiểu hoặc xử lý được. Hãy tưởng tượng khi một cuốn sách hay bà⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Out of the frying pan into the fire' được sử dụng để diễn tả việc thoát khỏi một tình huống xấu chỉ để rơi vào một tình huống tệ hơn. Hình ảnh ở đây rất sinh đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'One step ahead' thường được dùng để chỉ việc bạn bảo đảm lợi thế trước người khác, qua việc đưa ra quyết định thông minh hoặc sớm hơn người khác. Nó nhấn mạnh sự ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'On the dot' là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, được dùng để chỉ sự chính xác về thời gian. Khi bạn hẹn ai đó 'at 5 o'clock on the dot,' điều đó có nghĩa là bạn mo⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'On the back burner' được sử dụng để chỉ việc hoãn lại một việc gì đó hoặc xem xét nó với mức độ ưu tiên thấp. Hình ảnh này lấy cảm hứng từ bếp nấu, nơi người ta t⋯ Đọc bài viết đầy đủ